Từ "hóa giá" trong tiếng Việt có nghĩa là quá trình ấn định giá cả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường liên quan đến việc chuyển đổi từ tài sản công hoặc sở hữu nhà nước sang sở hữu tư nhân. Từ này được cấu thành từ hai phần: "hóa" có nghĩa là biến đổi, và "giá" có nghĩa là mức giá hay giá cả.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể của từ:
Hóa giá (hóa + giá): Chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, liên quan đến việc ấn định giá cho tài sản công.
Hóa giá thị trường: Là khi giá cả được xác định dựa trên cung và cầu trên thị trường, không bị can thiệp bởi chính quyền.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Định giá: Có nghĩa là xác định giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc chuyển đổi sở hữu.
Bán giá: Chỉ hành động bán hàng với giá đã được xác định, thường không mang hàm ý về sở hữu.
Giá trị: Được sử dụng để nói về giá trị tổng thể của một sản phẩm hay dịch vụ, không chỉ đơn thuần là giá tiền.
Lưu ý:
"Hóa giá" thường được dùng trong các bối cảnh chính trị, kinh tế, và có thể không phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Cần phân biệt giữa "hóa giá" và "định giá", mặc dù chúng có liên quan, nhưng "hóa giá" nhấn mạnh vào việc chuyển nhượng quyền sở hữu.