Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hóa giá

Academic
Friendly

Từ "hóa giá" trong tiếng Việt có nghĩaquá trình ấn định giá cả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường liên quan đến việc chuyển đổi từ tài sản công hoặc sở hữu nhà nước sang sở hữu tư nhân. Từ này được cấu thành từ hai phần: "hóa" có nghĩabiến đổi, "giá" có nghĩamức giá hay giá cả.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Chính phủ đã quyết định hóa giá một số nhà ở công để tạo điều kiện cho người dân cơ hội sở hữu nhà."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Chủ trương hóa giá trong lĩnh vực bất động sản giúp thúc đẩy thị trường phát triển tăng cường lượng vốn đầu từ tư nhân."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Hóa giá (hóa + giá): Chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, liên quan đến việc ấn định giá cho tài sản công.
  • Hóa giá thị trường: khi giá cả được xác định dựa trên cung cầu trên thị trường, không bị can thiệp bởi chính quyền.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Định giá: Có nghĩaxác định giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc chuyển đổi sở hữu.
  • Bán giá: Chỉ hành động bán hàng với giá đã được xác định, thường không mang hàm ý về sở hữu.
  • Giá trị: Được sử dụng để nói về giá trị tổng thể của một sản phẩm hay dịch vụ, không chỉ đơn thuần giá tiền.
Lưu ý:
  • "Hóa giá" thường được dùng trong các bối cảnh chính trị, kinh tế, có thể không phổ biến trong đời sống hàng ngày.
  • Cần phân biệt giữa "hóa giá" "định giá", mặc dù chúng liên quan, nhưng "hóa giá" nhấn mạnh vào việc chuyển nhượng quyền sở hữu.
  1. hoá giá đgt (H. hoá: của cải; giá: giá cả) ấn định giá cả: Chủ trương hoá giá một số nhà của nhà nước để bán cho tư nhân.

Similar Spellings

Words Containing "hóa giá"

Comments and discussion on the word "hóa giá"